企业名称
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Tân Việt Lào
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 34条
34
交易次数
14
产品编码
1
贸易伙伴
17454.46
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170720 |
进口商 | Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Tân Việt Lào |
进口商代码 | 2901728542 |
海关代码 | 3 |
进口商地址 | - |
供应商 | CONG TY TNHH HA TANG CO SO VA VAT LIEU TIANJIN |
供应商地址 | SO 26 DUONG TRINH CHAU QUAN HOA BINH, TP THIEN TAN TINH HA BAC TRUNG QUOC |
承运人 | HANSA FYN 1713W |
运输方式 | S |
装运港 | QINGDAO |
目的港 | DINH VU NAM HAI |
原产国 | china |
海关 | CHPKVIII |
商品编码 | 87089990 |
商品描述 | Phụ tùng động cơ DIEZEL mới 100% dùng cho máy nông nghiệp:Thùng nước làm mát ký hiệu 180 dùng cho máy (8CV)译 |
数量 | 168 |
数量单位 | PCE |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 417.48 |
美元单价(总价/数量) | 2.485 |
付款方式 | TTR |
成交方式 | CIF |
税 金(VND) | 9738212.8189 |
运输方式 | S |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及14个商品编码,
交易记录34条,
贸易总金额$17454.46,
有1个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个港口发出,其中0由QINGDAO发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵1个港口,其中0运抵DINH VU NAM HAI。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170720 | - |
Phụ tùng động cơ DIEZEL mới 100% dùng cho máy nông nghiệp:Thùng nước làm mát ký hiệu 180 dùng cho máy (8CV) |
20170720 | - |
Đèn hậu, đèn gầm , các loại(nsx:Mengda ) dùng cho xe có tải <5 tấn (2cái/bộ) mới 100% |
20170720 | - |
Khuôn ép giấy mới 100%(nsx:china ) |
20170720 | - |
Keo gián loại (50kg/thùng )(nsx:PU,AB)mới 100% |
20170720 | - |
Lưới sắt dạng cuộn lỗ <0,5cm (nsx:china )mới 100% |
20170720 | - |
Đèn hậu, đèn gầm , các loại(nsx:Mengda ) dùng cho xe có tải <5 tấn (2cái/bộ) mới 100% |
20170720 | - |
Khuôn ép giấy mới 100%(nsx:china, kích thước cao 5cm, rộng 60cm) |
20170720 | - |
Roăng giun ( bằng cao su lưu hóa) kích thước phi <35cm, cao 10cm (nsx:china)mới 100% |
20170720 | - |
Keo gián loại (16,5kg/thùng )(nsx:PU,AB)mới 100% |
20170720 | - |
Máy dán giấy dùng điện220V-380v < 1200W mới 100%(nsx:china ) |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司